Có 2 kết quả:

関河 guān hé ㄍㄨㄢ ㄏㄜˊ關河 guān hé ㄍㄨㄢ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển phổ thông

quan hà, sông núi, giang sơn

Từ điển phổ thông

quan hà, sông núi, giang sơn